Trong 8 năm trở lại đây, thị trường cửa nhựa ABS Hàn Quốc tại Việt Nam diễn ra khá sôi động bởi công năng và sự tiện ích của sản phẩm chinh phục người tiêu dùng.
BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA ABS HÀN QUỐC
LOẠI SẢN PHẨM / ITEM | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ/PRICE(SET) | REMARK |
KHUNG /FRAME SIZE(mm) : 110 | |||
1. KSD – Cửa hoa văn (102, 105, 110, 111, 116, 117, 301, 305) |
900 (800) x 2.100 | 2.750.000 | |
900 (800) x 2.200 | 2.800.000 | ||
2. KSD – Cửa trơn(101) | 900 (800) x 2.100 | 2.700.000 | |
900 (800) x 2.200 | 2.750.000 | ||
3. Cửa có kính trong cộng thêm / 유리문Kính mờ thêm + 50.000đ/bộ
Kính làm cân đối theo tiêu chuẩn |
KSD 201 | 300.000 | |
KSD 202 (203) | 400.000 | ||
KSD 206 (204) | 450.000 | ||
KSD 116 (A, B, C, D) | 600. 000 | ||
4. Ô gió (lá sách) | Cân đối theo cửa | 450.000 | |
5. KHUNG NẸP (1 MẶT) 몰딩 | 60mm | 200.000 | |
6. BẢN LỀ / 경첩 | 150.000 | (Sản xuất Hàn Quốc) | |
7. Ổ KHÓA / 도어락 | 550.000 | (Sản xuất Hàn Quốc) |
Ghi chú:
- Giá trên bao gồm cửa và khung cửa.
- Gía trên không bao gồm kính, ổ khóa, nẹp cửa, bản lề, chi phí lắp đặt và VAT.
Khuyến mại hôm nay
Tủ Kệ Bếp 62
Tủ Kệ Bếp 61
Tủ Kệ Bếp 60
Tủ Kệ Bếp 6
Tủ Kệ Bếp 59
Tủ Kệ Bếp 58
Tủ Kệ Bếp 57
Tủ Kệ Bếp 56